Characters remaining: 500/500
Translation

thị dân

Academic
Friendly

Từ "thị dân" trong tiếng Việt có nghĩangười sống trong thành phố, đặc biệt trong bối cảnh thời phong kiến. Họ thường những người làm nghề thủ công hoặc buôn bán. Dưới đây một số điểm giải thích chi tiết về từ "thị dân":

Định nghĩa
  • Thị dân: những người sinh sống trong các thành phố (thành thị), khác với nông dân (sốngnông thôn). Trong thời phong kiến, thị dân chủ yếu tham gia vào các hoạt động kinh tế như buôn bán, làm nghề thủ công.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Thị dân thường tổ chức chợ phiên vào cuối tuần."
  2. Câu nâng cao: "Trong thời kỳ phong kiến, thị dân đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế thành phố, họ thường những người buôn bán, làm nghề thủ công."
Các biến thể
  • Thành thị: Từ này cũng chỉ về khu vực đô thị, nơi đông dân cư hoạt động kinh tế sôi động.
  • Thị xã: khu vực đô thị nhỏ hơn thành phố lớn, vẫn sự hiện diện của thị dân.
Cách sử dụng khác
  • Lối sống thị dân: Đề cập đến cách sống, phong tục tập quán của những người sống trong thành phố, thường sự khác biệt với lối sống nông thôn.
  • Tầng lớp thị dân: Chỉ một nhóm người trong xã hội, thường sự phân chia rõ ràng về nghề nghiệp địa vị kinh tế.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thương nhân: người buôn bán, thường được xem một phần của thị dân.
  • Cư dân: Từ nàynghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ ai sống trong một khu vực, có thể thành phố hoặc nông thôn.
  • Nông dân: Ngược lại với thị dân, những người sống làm việc trong nông thôn, chủ yếu làm nông nghiệp.
Kết luận

Từ "thị dân" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ chỉ người sốngthành phố, còn phản ánh một lối sống, văn hóa vai trò trong xã hội thời phong kiến.

  1. d. Người dân thành thị thời phong kiến, chuyên sống bằng nghề thủ công hoặc buôn bán. Tầng lớp thị dân. Lối sống thị dân.

Comments and discussion on the word "thị dân"