Từ "thị dân" trong tiếng Việt có nghĩa là người sống trong thành phố, đặc biệt là trong bối cảnh thời phong kiến. Họ thường là những người làm nghề thủ công hoặc buôn bán. Dưới đây là một số điểm giải thích chi tiết về từ "thị dân":
Định nghĩa
Thị dân: Là những người sinh sống trong các thành phố (thành thị), khác với nông dân (sống ở nông thôn). Trong thời phong kiến, thị dân chủ yếu tham gia vào các hoạt động kinh tế như buôn bán, làm nghề thủ công.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "Thị dân thường tổ chức chợ phiên vào cuối tuần."
Câu nâng cao: "Trong thời kỳ phong kiến, thị dân đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế thành phố, họ thường là những người buôn bán, làm nghề thủ công."
Các biến thể
Thành thị: Từ này cũng chỉ về khu vực đô thị, nơi có đông dân cư và hoạt động kinh tế sôi động.
Thị xã: Là khu vực đô thị nhỏ hơn thành phố lớn, vẫn có sự hiện diện của thị dân.
Cách sử dụng khác
Lối sống thị dân: Đề cập đến cách sống, phong tục tập quán của những người sống trong thành phố, thường có sự khác biệt với lối sống nông thôn.
Tầng lớp thị dân: Chỉ một nhóm người trong xã hội, thường có sự phân chia rõ ràng về nghề nghiệp và địa vị kinh tế.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Thương nhân: Là người buôn bán, thường được xem là một phần của thị dân.
Cư dân: Từ này có nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ ai sống trong một khu vực, có thể là thành phố hoặc nông thôn.
Nông dân: Ngược lại với thị dân, là những người sống và làm việc trong nông thôn, chủ yếu làm nông nghiệp.
Kết luận
Từ "thị dân" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ chỉ người sống ở thành phố, mà còn phản ánh một lối sống, văn hóa và vai trò trong xã hội thời phong kiến.